WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐƯỜNG PHÂN GIỚI
🌟
ĐƯỜNG PHÂN GIỚI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
분계선 (分界線)
Danh từ
1
서로 나뉜 두 지역의 경계가 되는 선.
1
ĐƯỜNG PHÂN GIỚI
: Đường trở thành giới tuyến của hai vùng được chia tách với nhau.